Có 2 kết quả:
情慾 qíng yù ㄑㄧㄥˊ ㄩˋ • 情欲 qíng yù ㄑㄧㄥˊ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lust
(2) desire
(3) sensual
(2) desire
(3) sensual
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lust
(2) desire
(3) sensual
(2) desire
(3) sensual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0